VIETNAMESE
rải thảm
Trải thảm
ENGLISH
Lay a carpet
/leɪ ə ˈkɑrpət/
Cover with a rug
“Rải thảm” là hành động phủ một lớp thảm hoặc vật mềm lên bề mặt.
Ví dụ
1.
Họ rải thảm trong phòng khách.
They laid a carpet in the living room.
2.
Cô ấy rải thảm để làm căn phòng ấm áp hơn.
She laid a carpet to make the room cozier.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ carpet khi nói hoặc viết nhé!
Roll out the carpet – trải thảm
Ví dụ:
They rolled out the red carpet for the celebrities.
(Họ trải thảm đỏ đón các ngôi sao)
Vacuum the carpet – hút bụi thảm
Ví dụ:
She vacuumed the carpet every morning.
(Cô ấy hút bụi thảm mỗi sáng)
Install a new carpet – lắp đặt thảm mới
Ví dụ:
We installed a new carpet in the living room.
(Chúng tôi đã lắp thảm mới cho phòng khách)
Stain the carpet – làm bẩn thảm
Ví dụ:
The spilled wine stained the carpet badly.
(Rượu đổ đã làm bẩn thảm nghiêm trọng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết