VIETNAMESE
phát thải khí nhà kính
Thải khí nhà kính
ENGLISH
Emit greenhouse gases
/ˈɛmɪt ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
Phát thải khí nhà kính là hành động thải ra khí gây hiệu ứng nhà kính vào không khí.
Ví dụ
1.
Các nhà máy phát thải khí nhà kính hàng ngày.
Factories emit greenhouse gases daily.
2.
Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng.
Reducing greenhouse gas emissions is crucial.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Emit khi nói hoặc viết nhé!
Emit + light - Phát ra ánh sáng
Ví dụ:
The lamp emits a soft, warm glow.
(Chiếc đèn phát ra ánh sáng nhẹ và ấm.)
Emit + sound - Phát ra âm thanh
Ví dụ:
The machine emits a low humming noise.
(Máy phát ra tiếng ồn nhẹ như tiếng kêu.)
Emit + gas - Phát ra khí
Ví dụ:
The factory emits harmful gases into the atmosphere.
(Nhà máy phát ra khí độc hại vào bầu khí quyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết