VIETNAMESE

tiếp xúc cơ thể

word

ENGLISH

physical contact

  
NOUN

/ˈfɪzɪkəl ˈkɑnˌtækt/

bodily contact, intimacy

Tiếp xúc cơ thể là sự tương tác vật lý giữa hai hoặc nhiều người thông qua da, gồm nhiều hành động khác nhau, từ những cử chỉ đơn giản như bắt tay, ôm, đến những hành động thân mật hơn như quan hệ tình dục.

Ví dụ

1.

Vì các biện pháp an toàn, tránh tiếp xúc cơ thể với người khác ở nơi đông người.

Due to safety measures, avoid physical contact with others in crowded places.

2.

Môn thể thao này yêu cầu nhiều tiếp xúc cơ thể giữa người chơi.

The sport requires a lot of physical contact between players.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách dùng từ physical contact khi nói hoặc viết nhé! check Avoid physical contact – Tránh tiếp xúc cơ thể Ví dụ: During the pandemic, people were advised to avoid physical contact. (Trong đại dịch, mọi người được khuyến cáo tránh tiếp xúc cơ thể.) check Make physical contact – Tạo tiếp xúc cơ thể Ví dụ: The player made physical contact with the opponent during the game. (Cầu thủ đã tạo tiếp xúc cơ thể với đối thủ trong trận đấu.) check Physical contact in therapy – Tiếp xúc cơ thể trong trị liệu Ví dụ: Physical contact in therapy can help patients feel more connected. (Tiếp xúc cơ thể trong trị liệu có thể giúp bệnh nhân cảm thấy gắn kết hơn.)