VIETNAMESE

máy bay chiến đấu

chiến cơ

word

ENGLISH

fighter jet

  
NOUN

/ˈfaɪtər ˌʤɛt/

combat aircraft

"Máy bay chiến đấu" là máy bay được thiết kế để chiến đấu trên không.

Ví dụ

1.

Máy bay chiến đấu tham gia không chiến với địch.

The fighter jet engaged in a dogfight with the enemy.

2.

Máy bay chiến đấu thống trị chiến tranh trên không hiện đại.

Fighter jets dominate modern air warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fighter Jet nhé! check Combat Aircraft – Máy bay chiến đấu Phân biệt: Combat Aircraft là thuật ngữ chung chỉ các loại máy bay được thiết kế để tham gia chiến đấu trên không. Ví dụ: The fighter jet is a highly advanced combat aircraft designed for aerial superiority. (Máy bay chiến đấu là một loại máy bay tiên tiến được thiết kế để chiếm ưu thế trên không.) check Jet Fighter – Máy bay tiêm kích Phân biệt: Jet Fighter là loại máy bay phản lực chuyên được sử dụng để đánh chặn và tấn công các mục tiêu trên không. Ví dụ: The jet fighter played a crucial role in defending the airspace. (Máy bay tiêm kích đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không phận.) check Supersonic Jet – Máy bay phản lực siêu thanh Phân biệt: Supersonic Jet là máy bay có khả năng bay với tốc độ vượt quá tốc độ âm thanh, thường dùng trong chiến đấu và do thám. Ví dụ: Modern fighter jets are often equipped with supersonic capabilities. (Máy bay chiến đấu hiện đại thường được trang bị khả năng siêu thanh.)