VIETNAMESE

thủ thỉ

word

ENGLISH

whisper

  
VERB

/ˈwɪspər/

mutter, murmur

Thủ thỉ là động từ có nghĩa là nói nhỏ nhẹ, thong thả, vừa đủ để cho nhau nghe, thường là để thổ lộ tình cảm, tâm tình.

Ví dụ

1.

Cô ấy dựa tới để thủ thỉ bí mật cho bạn của mình.

She leaned in to whisper a secret to her friend.

2.

Trong thư viện, thủ thỉ để giữ bầu không khí yên tĩnh rất quan trọng.

In libraries, it's important to whisper to maintain a quiet atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ whisper khi nói hoặc viết nhé! check Whisper softly - Thủ thỉ nhẹ nhàng Ví dụ: She whispered softly to her baby to lull him to sleep. (Cô ấy thủ thỉ nhẹ nhàng với con để ru bé ngủ.) check Whisper secrets - Thủ thỉ những bí mật Ví dụ: They whispered secrets to each other during the party. (Họ thủ thỉ những bí mật với nhau trong bữa tiệc.) check Whisper in someone’s ear - Thủ thỉ vào tai ai đó Ví dụ: He whispered in her ear and made her smile. (Anh ấy thủ thỉ vào tai cô ấy và khiến cô ấy mỉm cười.)\