VIETNAMESE
phết bơ
Quết bơ, Trải bơ
ENGLISH
Spread butter
/sprɛd ˈbʌtər/
Apply butter
Phết bơ là hành động thoa hoặc quết bơ lên một bề mặt, thường là bánh mì.
Ví dụ
1.
Anh ấy phết bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng.
He spread butter on his toast for breakfast.
2.
Cô ấy phết bơ lên bánh quy giòn.
She spread butter on the crackers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spread khi nói hoặc viết nhé!
Spread rumors - Lan truyền tin đồn
Ví dụ:
Someone spread rumors about their breakup.
(Ai đó phét về việc họ chia tay.)
Spread information - Lan truyền thông tin
Ví dụ:
The news spread quickly through social media.
(Tin tức lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.)
Spread butter on bread - Phết bơ lên bánh mì
Ví dụ:
She spread butter on her toast before adding jam.
(Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng trước khi thêm mứt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết