VIETNAMESE
tấn công bằng súng máy
bắn phá bằng súng máy
ENGLISH
fire machine guns
/ˈfaɪər məˈʃiːn ˌɡʌnz/
spray bullets
"Tấn công bằng súng máy" là việc sử dụng súng máy để tấn công đối phương.
Ví dụ
1.
Binh sĩ tấn công bằng súng máy để ngăn chặn bước tiến của địch.
The soldiers fired machine guns to suppress enemy advances.
2.
Tấn công bằng súng máy cung cấp hỏa lực che chắn hiệu quả.
Firing machine guns provides effective covering fire.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fire machine guns nhé!
Spray bullets – Phóng đạn bằng súng máy
Phân biệt:
Spray bullets là hành động phóng đạn một cách nhanh chóng và dày đặc trong khi sử dụng súng máy.
Ví dụ:
The soldiers fired machine guns to spray bullets across the enemy line.
(Các binh sĩ sử dụng súng máy để phóng đạn khắp phòng tuyến của kẻ thù.)
Engage with automatic fire – Tấn công bằng hỏa lực tự động
Phân biệt:
Engage with automatic fire là hành động dùng súng tự động để tấn công đối phương một cách liên tục.
Ví dụ:
The troops engaged with automatic fire during the surprise assault.
(Quân đội tấn công bằng hỏa lực tự động trong cuộc tấn công bất ngờ.)
Lay suppressive fire – Cung cấp hỏa lực áp chế
Phân biệt:
Lay suppressive fire là việc bắn đạn với mục đích làm giảm khả năng đáp trả của đối phương và tạo điều kiện cho các hoạt động khác.
Ví dụ:
Machine gunners were tasked to lay suppressive fire to pin down the enemy.
(Các xạ thủ súng máy được giao nhiệm vụ cung cấp hỏa lực áp chế để ghim chặt kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết