VIETNAMESE

mililit

ml

word

ENGLISH

milliliter

  
NOUN

/ˈmɪl.ɪˌliːtər/

ml

Mililit là đơn vị đo thể tích bằng một phần nghìn lít.

Ví dụ

1.

Công thức yêu cầu 250 mililit sữa.

The recipe requires 250 milliliters of milk.

2.

Chai chứa 500 mililit nước ép.

The bottle contains 500 milliliters of juice.

Ghi chú

Từ mililit là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học và Đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cubic centimeter (cc) – Centimét khối Ví dụ: The syringe holds 5 cubic centimeters of liquid. (Ống tiêm chứa 5 centimét khối chất lỏng.) check Fluid ounce (fl oz) – Ounce chất lỏng Ví dụ: One fluid ounce equals about 29,573 milliliters. (Một ounce chất lỏng tương đương khoảng 29,573 mililit.) check Pipette – Ống nhỏ giọt Ví dụ: Use a pipette to measure 1 milliliter accurately. (Hãy dùng ống nhỏ giọt để đo chính xác 1 mililit.)