VIETNAMESE
làm ngưng lại
làm ngừng lại, làm dừng lại
ENGLISH
stop
/stɑp/
cease, halt, end
Làm ngưng lại là cụm từ được sử dụng để mô tả hành động khiến một thứ gì đó dừng lại, không còn tiếp tục hoạt động hoặc di chuyển nữa.
Ví dụ
1.
Đèn giao thông chuyển đỏ, làm tôi ngưng lại.
The traffic light turned red, and I had to stop.
2.
Đừng quên ngưng lại và trân trọng vẻ đẹp của hoàng hôn.
Don't forget to stop and appreciate the beauty of the sunset.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé!
Stop doing something – Dừng làm điều gì đó
Ví dụ: You should stop eating junk food.
(Bạn nên dừng ăn đồ ăn vặt.)
Stop by – Ghé qua
Ví dụ: I’ll stop by your office later today.
(Tôi sẽ ghé qua văn phòng bạn vào cuối ngày hôm nay.)
Stop at nothing – Không từ bất cứ điều gì
Ví dụ: He will stop at nothing to achieve his goals.
(Anh ấy sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu.)
Stop over – Dừng chân, nghỉ lại
Ví dụ: We will stop over in Paris for a day before heading to Italy.
(Chúng tôi sẽ dừng chân tại Paris một ngày trước khi đến Ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết