VIETNAMESE

nấu ăn ngon

giỏi nấu nướng

word

ENGLISH

good at cooking

  
ADJ

/ɡʊd æt ˈkʊkɪŋ/

skilled in cooking

Nấu ăn ngon là khả năng chế biến món ăn có hương vị hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nấu ăn ngon các món truyền thống.

She is good at cooking traditional dishes.

2.

Anh ấy nấu ăn ngon các món ăn ngon cho các buổi tụ họp.

He is good at cooking delicious meals for gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt khác để diễn đạt nấu ăn ngon nhé! check Skilled at cooking - Có kỹ năng nấu ăn Phân biệt: Skilled at nhấn mạnh vào khả năng và kỹ năng thành thạo trong việc nấu ăn, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi đề cập đến người có chuyên môn. Ví dụ: He is skilled at cooking Italian dishes. (Anh ấy có kỹ năng nấu các món ăn Ý.) check Proficient at cooking - Thành thạo trong nấu ăn Phân biệt: Proficient at được dùng khi người đó có khả năng nấu ăn rất tốt và hiệu quả, thường liên quan đến kiến thức sâu rộng hoặc kỹ năng thực hành tốt. Ví dụ: She is proficient at cooking traditional Vietnamese food. (Cô ấy thành thạo nấu các món ăn truyền thống Việt Nam.) check Talented at cooking - Có tài nấu ăn Phân biệt: Talented at nhấn mạnh vào sự bẩm sinh hoặc khả năng tự nhiên của người đó trong việc nấu ăn. Ví dụ: He is talented at cooking and can prepare gourmet meals. (Anh ấy có tài nấu ăn và có thể chuẩn bị những bữa ăn cao cấp.)