VIETNAMESE

quan hệ tình dục với ai

word

ENGLISH

Have sex with someone

  
VERB

/hæv sɛks wɪð ˈsʌmwʌn/

“Quan hệ tình dục với ai” là hành động giao hợp với một cá nhân cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định quan hệ tình dục với anh ấy sau khi đồng thuận.

She chose to have sex with him after mutual consent.

2.

Quan hệ tình dục với ai đó đòi hỏi sự tin tưởng.

Having sex with someone requires trust.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Have sex with someone khi nói hoặc viết nhé! check Have consensual sex – Quan hệ tình dục đồng thuận Ví dụ: It’s important to have consensual sex with someone. (Điều quan trọng là quan hệ tình dục đồng thuận với ai đó.) check Have protected sex – Quan hệ tình dục an toàn Ví dụ: They always have protected sex to avoid risks. (Họ luôn quan hệ tình dục an toàn để tránh rủi ro.) check Have casual sex – Quan hệ tình dục không ràng buộc Ví dụ: He admitted to having casual sex with someone he met at a party. (Anh ấy thừa nhận quan hệ tình dục không ràng buộc với một người anh gặp ở bữa tiệc.)