VIETNAMESE
quy hướng
Hướng đến
ENGLISH
Align with
/əˈlaɪn wɪð/
Direct toward
“Quy hướng” là hướng về một mục tiêu hoặc đích đến cụ thể.
Ví dụ
1.
Chiến lược quy hướng đến mục tiêu của công ty.
The strategy aligns with the company's goals.
2.
Cô ấy quy hướng kế hoạch với mục tiêu của đội.
She aligned her plans with the team’s objectives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Align with (quy hướng) nhé!
Conform to - Tuân theo, nhất quán với
Phân biệt:
Conform to là cách nói phổ biến trong luật lệ, nguyên tắc – đồng nghĩa gần với align with trong bối cảnh tổ chức.
Ví dụ:
The proposal must conform to the company’s values.
(Đề xuất phải phù hợp với giá trị công ty.)
Be in line with - Đồng nhất với
Phân biệt:
Be in line with là cách diễn đạt linh hoạt – đồng nghĩa trực tiếp với align with trong mọi lĩnh vực.
Ví dụ:
This strategy is in line with our long-term goals.
(Chiến lược này phù hợp với mục tiêu dài hạn của chúng ta.)
Match - Khớp với / Phù hợp với
Phân biệt:
Match dùng trong so sánh trực tiếp – tương đương với align with khi nói đến sự đồng thuận giữa hai bên.
Ví dụ:
The results match our expectations.
(Kết quả phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết