VIETNAMESE
ném mạnh
quăng mạnh
ENGLISH
throw forcefully
/θrəʊ ˈfɔːsfəli/
hurl with force
Ném mạnh là hành động ném một vật với lực mạnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy ném mạnh quả bóng qua sân.
He threw the ball forcefully across the field.
2.
Cô ấy ném mạnh viên đá với tất cả sức lực.
She hurled the stone with all her strength.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Throw forcefully (ném mạnh) nhé!
Hurl - Ném mạnh, ném bay
Phân biệt:
Hurl là từ mạnh, thường dùng trong thể thao hoặc giận dữ – đồng nghĩa trực tiếp với throw forcefully.
Ví dụ:
He hurled the rock into the lake.
(Anh ấy ném mạnh hòn đá xuống hồ.)
Fling - Quăng mạnh
Phân biệt:
Fling thường dùng khi nói về hành động tức giận, vội vàng – gần nghĩa với throw forcefully trong văn nói cảm xúc.
Ví dụ:
She flung her bag onto the bed.
(Cô ấy quăng mạnh cái túi lên giường.)
Toss violently - Ném dữ dội
Phân biệt:
Toss violently là cách mô tả cụ thể hành động ném – tương đương với throw forcefully trong văn miêu tả mạnh mẽ.
Ví dụ:
He tossed violently the ball across the room.
(Anh ta ném quả bóng qua phòng một cách mạnh mẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết