VIETNAMESE

ra quân

xuất quân

word

ENGLISH

launch a campaign

  
VERB

/lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/

initiate an operation

"Ra quân" là hành động bắt đầu một chiến dịch hoặc triển khai lực lượng.

Ví dụ

1.

Tướng quân quyết định ra quân để đảm bảo an ninh cho khu vực.

The general decided to launch a campaign to secure the region.

2.

Ra quân thường đòi hỏi lập kế hoạch chi tiết.

Launching a campaign often involves detailed planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Launch a Campaign nhé! check Initiate an operation – Bắt đầu một chiến dịch Phân biệt: Initiate an operation thường được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The military decided to initiate an operation to secure the border. (Quân đội quyết định bắt đầu một chiến dịch để bảo vệ biên giới.) check Start a mission – Khởi động một nhiệm vụ Phân biệt: Start a mission nhấn mạnh vào các hoạt động cụ thể trong khuôn khổ chiến dịch. Ví dụ: The troops were ready to start a mission at dawn. (Binh lính đã sẵn sàng khởi động nhiệm vụ vào lúc bình minh.) check Deploy forces – Triển khai lực lượng Phân biệt: Deploy forces tập trung vào hành động đưa lực lượng vào vị trí để thực hiện chiến dịch. Ví dụ: The general ordered to deploy forces to strategic locations. (Vị tướng ra lệnh triển khai lực lượng đến các vị trí chiến lược.)