VIETNAMESE
ngợ
hồ nghi
ENGLISH
suspect
/səˈspɛkt/
Từ “ngợ” là một cách diễn đạt cảm giác không chắc chắn hoặc hồ nghi.
Ví dụ
1.
Tôi ngợ rằng anh ấy đang nói dối.
I suspect he is lying.
2.
Họ ngợ có vấn đề trong quy trình.
They suspected a problem in the process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suspect khi nói hoặc viết nhé!
Suspect someone of something - Nghi ngờ ai đó về điều gì đó
Ví dụ:
The police suspected him of stealing the car.
(Cảnh sát nghi ngờ anh ấy đã trộm chiếc xe.)
Suspect foul play - Nghi ngờ có điều gì đó mờ ám
Ví dụ:
They suspect foul play in the business deal.
(Họ nghi ngờ có điều gì đó mờ ám trong thỏa thuận kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết