VIETNAMESE

xạ kích

bắn, bắn súng

word

ENGLISH

shooting

  
VERB

/ˈʃuːtɪŋ/

firing, gunning

"Xạ kích" là hành động bắn một mục tiêu từ xa bằng vũ khí.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang xạ kích vào mục tiêu.

He is shooting at the target.

2.

Cô ấy thích xạ kích tại trường bắn.

She enjoys shooting at the range.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shooting nhé! check Firing – Hành động bắn Phân biệt: Firing tập trung vào hành động nổ súng, không nhất thiết phải có mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The constant firing could be heard from the battlefield. (Tiếng súng liên tục vang lên từ chiến trường.) check Target Practice – Luyện tập bắn mục tiêu Phân biệt: Target Practice nhấn mạnh vào việc luyện tập kỹ năng bắn súng vào mục tiêu. Ví dụ: The recruits spent the morning on target practice. (Các tân binh đã dành buổi sáng để luyện tập bắn mục tiêu.) check Gunfire – Tiếng súng Phân biệt: Gunfire mô tả âm thanh của súng nổ hơn là hành động bắn. Ví dụ: The sound of gunfire echoed through the forest. (Tiếng súng vang vọng qua khu rừng.)