VIETNAMESE

thu tiền bán hàng

word

ENGLISH

cash collection from sales

  
PHRASE

/kæʃ kəˈlɛkʃən frʌm seɪlz/

receipts from sales, sales proceeds

Thu tiền bán hàng là thuật ngữ kế toán dùng để chỉ việc nhận tiền từ khách hàng khi họ mua hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Các cửa hàng bán lẻ thường có quy trình cụ thể về thu tiền bán hàng để đảm bảo tính chính xác và bảo mật.

Retail stores often have specific procedures for cash collection from sales to ensure accuracy and security.

2.

Thủ quỹ có trách nhiệm giám sát việc thu tiền bán hàng trong các sự kiện gây quỹ.

The treasurer is responsible for overseeing cash collection from sales during fundraising events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cash collection from sales khi nói hoặc viết nhé! check Cash collection at the counter - Thu tiền tại quầy Ví dụ: The cashier is responsible for cash collection at the counter. (Nhân viên thu ngân chịu trách nhiệm thu tiền tại quầy.) check Daily cash collection from sales - Thu tiền bán hàng hàng ngày Ví dụ: The manager reviews the daily cash collection from sales each evening. (Quản lý xem xét việc thu tiền bán hàng hàng ngày vào mỗi buổi tối.) check Efficient cash collection process - Quy trình thu tiền hiệu quả Ví dụ: They implemented an efficient cash collection process to reduce delays. (Họ đã triển khai một quy trình thu tiền hiệu quả để giảm thiểu sự chậm trễ.)