VIETNAMESE

làm rã đông

rã đông

word

ENGLISH

thaw

  
VERB

/θɔ/

defrost, unfreeze

Làm rã đông là làm cho nước đá hoặc thực phẩm đông đá trở lại dạng lỏng bằng cách tăng nhiệt độ, thường từ lạnh thành ấm.

Ví dụ

1.

Để đồ đông lạnh làm rã đông trước khi nấu ăn nhé.

Leave the frozen food to thaw before cooking.

2.

Đầu bếp quên làm rã đông thịt gà trước khi nấu, vì vậy bữa tối bị trễ.

The cook forgot to thaw the chicken before cooking, so dinner was delayed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thaw (làm rã đông) nhé! check Defrost - Rã đông (thực phẩm) Phân biệt: Defrost là cách nói phổ biến trong nấu ăn – đồng nghĩa trực tiếp với thaw khi nói về thực phẩm. Ví dụ: You should defrost the chicken before cooking. (Bạn nên rã đông gà trước khi nấu.) check Warm up gradually - Hâm nóng từ từ Phân biệt: Warm up gradually diễn đạt mô tả – gần nghĩa với thaw trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc chuyển mùa. Ví dụ: The ground began to warm up gradually after the snow. (Mặt đất bắt đầu ấm dần sau trận tuyết.) check Unfreeze - Làm tan băng Phân biệt: Unfreeze mang nghĩa chung hơn – tương đương với thaw trong cả nghĩa đen lẫn bóng (giải tỏa căng thẳng). Ví dụ: The tension between them unfroze after the meeting. (Căng thẳng giữa họ được làm dịu sau cuộc họp.)