VIETNAMESE
ngoắc
vẫy tay
ENGLISH
wave
/weɪv/
Từ “ngoắc” là hành động vẫy tay hoặc ra hiệu bằng tay.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngoắc tay với bạn bè bên kia đường.
She waved to her friends across the street.
2.
Anh ấy ngoắc tay gọi người phục vụ để lấy hóa đơn.
He waved at the waiter for the bill.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wave khi nói hoặc viết nhé!
Wave at someone - Ngoắc tay chào ai đó
Ví dụ:
She waved at her friend across the street.
(Cô ấy ngoắc tay chào bạn mình bên kia đường.)
Wave goodbye - Tạm biệt
Ví dụ:
He waved goodbye as the train pulled away from the station.
(Anh ấy ngoắc tay tạm biệt khi tàu rời ga.)
Wave frantically - Vẫy tay cuống cuồng
Ví dụ:
The child waved frantically to get his mother’s attention.
(Đứa trẻ ngoắc tay liên tục để thu hút sự chú ý của mẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết