VIETNAMESE

rao bán

Công khai bán

word

ENGLISH

Advertise for sale

  
PHRASE

/ˈædvərˌtaɪz fɔr seɪl/

Announce availability

“Rao bán” là hành động công bố việc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Họ rao bán căn nhà trên nhiều trang web.

They advertised the house for sale on several websites.

2.

Cô ấy rao bán các sản phẩm thủ công của mình.

She advertised her handmade products for sale.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ for sale khi nói hoặc viết nhé! check Put something up for sale – rao bán thứ gì đó Ví dụ: They put their old car up for sale online. (Họ đã rao bán chiếc xe cũ của mình trên mạng) check Available for sale – có sẵn để bán Ví dụ: This model is available for sale in limited quantities. (Mẫu sản phẩm này hiện có sẵn để bán với số lượng giới hạn) check Marked for sale – được gắn nhãn bán Ví dụ: Items marked for sale are displayed near the entrance. (Những mặt hàng gắn nhãn bán được trưng bày gần lối vào) check Go up for sale – được rao bán Ví dụ: The house will go up for sale next month. (Ngôi nhà sẽ được rao bán vào tháng tới)