VIETNAMESE
biệt kích
lực lượng đặc nhiệm
ENGLISH
commando
/kəˈmændəʊ/
special forces
"Biệt kích" là lực lượng chuyên thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc đột kích.
Ví dụ
1.
Biệt kích thâm nhập vào căn cứ địch.
The commando team infiltrated the enemy's base.
2.
Biệt kích được huấn luyện cho các nhiệm vụ nguy hiểm cao.
Commandos are trained for high-risk missions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commando nhé!
Special forces – Lực lượng đặc nhiệm
Phân biệt:
Special forces là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các đơn vị biệt kích lẫn các nhóm khác trong quân đội thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.
Ví dụ:
The special forces completed the mission with precision.
(Lực lượng đặc nhiệm đã hoàn thành nhiệm vụ với độ chính xác cao.)
Elite unit – Đơn vị tinh nhuệ
Phân biệt:
Elite unit tập trung vào kỹ năng vượt trội và sự huấn luyện cao cấp của lực lượng.
Ví dụ:
The elite unit was deployed to handle the high-risk operation.
(Đơn vị tinh nhuệ được triển khai để thực hiện nhiệm vụ rủi ro cao.)
Strike team – Đội tấn công
Phân biệt:
Strike team thường được tổ chức tạm thời để thực hiện các nhiệm vụ tấn công cụ thể.
Ví dụ:
The strike team infiltrated the enemy base undetected.
(Đội tấn công đã đột nhập căn cứ địch mà không bị phát hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết