VIETNAMESE
ngồi
ENGLISH
sit
/sɪt/
Từ “ngồi” là hành động đặt cơ thể xuống một bề mặt với tư thế thẳng lưng.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngồi trên ghế cạnh cửa sổ.
She sat on the chair by the window.
2.
Anh ấy ngồi yên lặng trong góc.
He sat quietly in the corner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit khi nói hoặc viết nhé!
Sit down - Ngồi xuống
Ví dụ:
She asked him to sit down before starting the conversation.
(Cô ấy yêu cầu anh ngồi xuống trước khi bắt đầu cuộc trò chuyện.)
Sit in on something - Tham gia vào, ngồi nghe
Ví dụ:
He was invited to sit in on the meeting as an observer.
(Anh ấy được mời tham dự buổi họp với tư cách quan sát viên.)
Sit through something - Ngồi nghe, ngồi lâu
Ví dụ:
They had to sit through a three-hour lecture.
(Họ phải ngồi nghe một bài giảng kéo dài ba giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết