VIETNAMESE
làm lộn xộn
làm mất trật tự
ENGLISH
disorder
/dɪˈsɔrdər/
disarrange, disorganize, scatter
Làm lộn xộn là khiến cho một nơi, một vật trở nên không gọn gàng, ngăn nắp, trật tự.
Ví dụ
1.
Cơn gió mạnh bắt đầu làm lộn xộn các tờ giấy được sắp xếp gọn gàng trên bàn làm việc.
The strong wind began to disorder the neatly arranged papers on the desk.
2.
Học sinh được yêu cầu không làm lộn xộn đồ trên giá; chúng đều được sắp xếp sao cho dễ lấy nhất rồi.
Students are asked not to disorder the items on the shelves; they are organized for easy access.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disorder khi nói hoặc viết nhé!
Create disorder - Gây ra sự lộn xộn
Ví dụ: The sudden power outage created disorder in the office.
(Sự mất điện đột ngột đã gây ra sự lộn xộn trong văn phòng.)
Mental disorder - Rối loạn tâm lý
Ví dụ: He was diagnosed with a mild mental disorder.
(Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tâm lý nhẹ.)
Physical disorder - Rối loạn thể chất
Ví dụ: The doctor specializes in treating physical disorders.
(Bác sĩ chuyên điều trị các rối loạn thể chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết