VIETNAMESE
ngắm trăng
chiêm ngưỡng trăng
ENGLISH
moon-gaze
/ˈmuːn ˌɡeɪz/
admire the moon
Ngắm trăng là hành động chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mặt trăng vào ban đêm.
Ví dụ
1.
Họ ngắm trăng từ đỉnh đồi tối qua.
They moon-gazed from the hilltop last night.
2.
Cô ấy chiêm ngưỡng ánh trăng trên mặt hồ yên tĩnh.
She admired the moonlight on the calm lake.
Ghi chú
Từ moon-gaze là một từ có gốc từ là moon. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Moonlit - Có ánh trăng chiếu sáng
Ví dụ:
They took a walk under the moonlit sky.
(Họ đi dạo dưới bầu trời có ánh trăng.)
Moonbeam - Tia sáng của mặt trăng
Ví dụ:
The moonbeams shone through the trees, creating a magical atmosphere.
(Tia sáng của mặt trăng chiếu qua những tán cây, tạo ra một không gian huyền bí.)
Moonlight - Ánh trăng
Ví dụ:
The couple danced in the moonlight on the beach.
(Cặp đôi nhảy dưới ánh trăng trên bãi biển.)
Moonrise - Lúc mặt trăng mọc
Ví dụ:
They watched the moonrise over the ocean from the cliff.
(Họ ngắm mặt trăng mọc trên đại dương từ vách đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết