VIETNAMESE

tử trận

hy sinh, chết trận

word

ENGLISH

die in battle

  
VERB

/daɪ ɪn ˈbætəl/

fall in combat

"Tử trận" là mất mạng trong lúc chiến đấu.

Ví dụ

1.

Nhiều binh sĩ tử trận khi bảo vệ quê hương.

Many soldiers died in battle defending their homeland.

2.

Tử trận được coi là vinh dự trong nhiều nền văn hóa.

Dying in battle is considered honorable in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Die in battle nhé! check Fall in combat – Ngã xuống trong chiến đấu Phân biệt: Fall in combat thường được dùng trong bối cảnh tôn vinh sự hy sinh, nhấn mạnh tinh thần chiến đấu. Ví dụ: Many soldiers fell in combat defending their homeland. (Nhiều binh sĩ đã ngã xuống trong chiến đấu để bảo vệ quê hương.) check Perish in war – Hi sinh trong chiến tranh Phân biệt: Perish in war nhấn mạnh sự mất mát trong chiến tranh, không nhất thiết liên quan đến hành động chiến đấu. Ví dụ: Thousands of civilians perished in war-torn regions. (Hàng nghìn dân thường đã hi sinh trong các khu vực chiến tranh.) check Be killed in action (KIA) – Bị giết trong hành động chiến đấu Phân biệt: Be killed in action là thuật ngữ quân sự chính thức để chỉ người lính chết trong lúc thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: The soldier was reported killed in action during the mission. (Người lính được báo cáo đã hi sinh trong lúc thực hiện nhiệm vụ.)