VIETNAMESE

sự xông ra phá vây

vượt vây, đột phá vòng vây

word

ENGLISH

breakout

  
NOUN

/ˈbreɪkˌaʊt/

escape operation

"Sự xông ra phá vây" là hành động thoát khỏi vòng vây của đối phương.

Ví dụ

1.

Sự xông ra phá vây được thực hiện với độ chính xác cao.

The breakout was executed with great precision.

2.

Sự xông ra phá vây rất quan trọng trong các tình huống nguy cấp.

Breakouts are critical in desperate situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breakout nhé! check Escape – Thoát ra Phân biệt: Escape chỉ hành động thoát ra khỏi một tình huống khó khăn, thường là bị bao vây hoặc kiểm soát. Ví dụ: The escape from the enemy's encirclement was executed with precision. (Sự xông ra phá vây khỏi vòng vây của đối phương được thực hiện một cách chính xác.) check Breakthrough – Chọc thủng Phân biệt: Breakthrough liên quan đến việc phá vỡ một điểm yếu trong hàng phòng thủ của đối phương, thường mang tính quyết định trong chiến đấu. Ví dụ: The breakout involved a breakthrough in the enemy's weakest defense line. (Sự xông ra phá vây liên quan đến việc chọc thủng phòng tuyến yếu nhất của đối phương.) check Counteroffensive escape – Phản công thoát vây Phân biệt: Counteroffensive escape là sự kết hợp giữa phản công và hành động thoát ra khỏi vòng vây, thường được sử dụng trong các chiến thuật quân sự. Ví dụ: The breakout was a combination of a counteroffensive and an escape maneuver. (Sự xông ra phá vây là sự kết hợp giữa phản công và một cuộc thoát vây.)