VIETNAMESE

nhặt lên

nhấc lên, cầm lên

word

ENGLISH

Lift up

  
VERB

/lɪft ʌp/

Pick up, raise

“Nhặt lên” là hành động cầm thứ gì đó từ mặt đất hoặc nơi thấp hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhặt lên cây bút từ sàn nhà.

She lifted up the pen from the floor.

2.

Anh ấy nhặt lên chiếc hộp để đặt lên bàn.

He lifted up the box to place it on the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lift up khi nói hoặc viết nhé! check Lift up an object – Nhặt lên một vật Ví dụ: She lifted up the book from the floor. (Cô ấy nhặt lên cuốn sách từ sàn nhà.) check Lift up someone’s spirits – Làm ai đó phấn chấn Ví dụ: His kind words lifted up her spirits. (Những lời nói tử tế của anh ấy làm cô ấy phấn chấn.) check Lift up with care – Nhặt lên một cách cẩn thận Ví dụ: He lifted up the fragile vase with care. (Anh ấy nhặt lên chiếc bình dễ vỡ một cách cẩn thận.)