VIETNAMESE
nhồi nhét
ENGLISH
Overstuff
/ˌoʊvərˈstʌf/
Cram
“Nhồi nhét” là hành động đưa vào một lượng lớn thứ gì đó vào không gian hạn chế hoặc lặp lại quá mức.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhồi nhét tủ quần áo của mình với đồ đạc.
She overstuffed her closet with clothes.
2.
Giáo viên nhồi nhét bài học với quá nhiều thông tin.
The teacher overstuffed the lesson with information.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các từ có gốc từ over- nhé!
Overeat – Ăn quá nhiều
Ví dụ:
He tends to overeat at family gatherings, especially during holidays.
(Anh ấy thường ăn quá nhiều trong các buổi tụ tập gia đình, đặc biệt là vào các kỳ nghỉ lễ.)
Overwork – Làm việc quá sức
Ví dụ:
She overworked herself during the project and had to take a few days off.
(Cô ấy đã làm việc quá sức trong dự án và phải nghỉ vài ngày.)
Overcharge – Tính phí quá cao
Ví dụ:
The hotel overcharged us for the room service.
(Khách sạn đã tính phí quá cao cho dịch vụ phòng.)
Overestimate – Đánh giá quá mức
Ví dụ:
He overestimated the cost of the project by 20%.
(Anh ấy đã ước tính chi phí dự án cao hơn 20% so với thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết