VIETNAMESE
tập hậu
tấn công sau
ENGLISH
attack from the rear
/əˈtæk frəm ðə rɪər/
flank the enemy
"Tập hậu" là hành động tấn công từ phía sau đội hình của địch.
Ví dụ
1.
Binh sĩ tập hậu để khiến địch không kịp phản ứng.
The soldiers attacked from the rear to catch the enemy off guard.
2.
Tập hậu làm rối loạn đội hình của địch.
Attacking from the rear disrupts enemy formations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attack from the Rear nhé!
Launch a Rear Assault – Phát động một cuộc tấn công từ phía sau
Phân biệt:
Launch a Rear Assault là hành động tấn công kẻ thù từ phía sau nhằm gây bất ngờ và làm suy yếu phòng tuyến của chúng.
Ví dụ:
The soldiers executed a successful strategy by launching a rear assault.
(Các binh sĩ đã thực hiện chiến lược thành công bằng cách phát động một cuộc tấn công từ phía sau.)
Flank the Enemy from Behind – Tấn công bên sườn từ phía sau
Phân biệt:
Flank the Enemy from Behind là chiến thuật tấn công kẻ địch từ hai bên sườn phía sau nhằm chia cắt và làm rối loạn đội hình của chúng.
Ví dụ:
The army flanked the enemy from behind to disrupt their formation.
(Quân đội đã tấn công bên sườn từ phía sau để làm rối loạn đội hình của kẻ thù.)
Strike from the Rear – Đánh từ phía sau
Phân biệt:
Strike from the Rear là hành động tấn công bất ngờ vào kẻ thù từ phía sau để chiếm ưu thế chiến thuật.
Ví dụ:
The special forces struck from the rear, catching the enemy off guard.
(Lực lượng đặc nhiệm đánh từ phía sau, khiến kẻ thù không kịp trở tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết