VIETNAMESE

tướng quân

lãnh đạo quân đội

word

ENGLISH

general officer

  
NOUN

/ˈdʒɛnərəl ˈɒfɪsər/

commanding general

"Tướng quân" là danh hiệu dùng để chỉ một vị tướng chỉ huy quân đội.

Ví dụ

1.

Tướng quân lên kế hoạch cho chiến dịch.

The general officer devised the strategy for the campaign.

2.

Tướng quân truyền cảm hứng cho binh lính trong trận chiến.

General officers inspire their troops in battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của General Officer nhé! check Commander-in-Chief – Tổng tư lệnh Phân biệt: Commander-in-Chief là danh hiệu cao nhất, chỉ người đứng đầu toàn bộ lực lượng quân đội. Ví dụ: The Commander-in-Chief addressed the nation during the crisis. (Tổng tư lệnh đã phát biểu trước quốc dân trong khủng hoảng.) check Field General – Thống tướng thực địa Phân biệt: Field General nhấn mạnh vai trò của vị tướng trong việc chỉ huy các hoạt động chiến đấu thực tế. Ví dụ: The field general directed the troops during the decisive battle. (Thống tướng thực địa chỉ huy quân lính trong trận chiến quyết định.) check Army General – Đại tướng lục quân Phân biệt: Army General là cấp bậc cao nhất trong lục quân, khác với các lực lượng khác như hải quân hay không quân. Ví dụ: The army general planned the invasion with precision. (Đại tướng lục quân đã lên kế hoạch xâm chiếm một cách chính xác.)