VIETNAMESE

rất mong

Hy vọng

word

ENGLISH

Hope sincerely

  
PHRASE

/hoʊp sɪnˈsɪrli/

Earnestly hope

“Rất mong” là thể hiện sự hy vọng hoặc chờ đợi một điều gì đó với sự chân thành.

Ví dụ

1.

Tôi rất mong bạn thành công trong kỳ thi.

I hope sincerely for your success in the exam.

2.

Cô ấy rất mong có được cơ hội tốt hơn.

She hopes sincerely for better opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hope sincerely (rất mong) nhé! check Truly hope - Thật lòng mong Phân biệt: Truly hope là cách nói phổ biến, chân thành – đồng nghĩa trực tiếp với hope sincerely. Ví dụ: I truly hope you get the job. (Tôi rất mong bạn được nhận việc.) check Sincerely wish - Thành tâm chúc Phân biệt: Sincerely wish dùng trong lời chúc trang trọng – gần nghĩa với hope sincerely trong văn viết, thiệp, thư. Ví dụ: We sincerely wish you happiness and success. (Chúng tôi chân thành chúc bạn hạnh phúc và thành công.) check Earnestly hope - Thiết tha hy vọng Phân biệt: Earnestly hope nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc – tương đương với hope sincerely trong các nguyện vọng quan trọng. Ví dụ: I earnestly hope this situation improves soon. (Tôi rất mong tình hình này sớm được cải thiện.)