VIETNAMESE

quân sư

cố vấn quân sự

word

ENGLISH

military advisor

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ædˈvaɪzər/

strategic consultant

"Quân sư" là người tư vấn chiến lược hoặc kế hoạch trong quân đội.

Ví dụ

1.

Quân sư đã hướng dẫn chiến dịch.

The military advisor guided the operation.

2.

Quân sư rất quan trọng cho việc lập kế hoạch.

Military advisors are crucial for planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Advisor nhé! check Strategic consultant – Tư vấn chiến lược Phân biệt: Strategic consultant nhấn mạnh vào vai trò tư vấn chiến lược dài hạn, không chỉ giới hạn trong quân đội. Ví dụ: The military advisor acted as a strategic consultant for the general. (Cố vấn quân sự đóng vai trò tư vấn chiến lược cho vị tướng.) check Defense advisor – Cố vấn quốc phòng Phân biệt: Defense advisor liên quan đến các vấn đề quốc phòng rộng hơn, bao gồm cả chính sách và chiến lược. Ví dụ: The defense advisor provided insights on national security policies. (Cố vấn quốc phòng đã cung cấp thông tin chi tiết về các chính sách an ninh quốc gia.) check Tactical planner – Nhà hoạch định chiến thuật Phân biệt: Tactical planner tập trung vào việc lập kế hoạch chi tiết cho các chiến dịch và hoạt động cụ thể. Ví dụ: The tactical planner worked closely with the military advisor to draft the operation plan. (Nhà hoạch định chiến thuật làm việc chặt chẽ với cố vấn quân sự để lập kế hoạch chiến dịch.)