VIETNAMESE
thông thạo
thành thạo, thuần thục
ENGLISH
skillful
/ˈskɪl.fəl/
proficient
Thông thạo là tính từ có nghĩa là hiểu biết rất rõ và có thể làm, sử dụng một cách thuần thục.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ tài năng được biết đến với những màn biểu diễn thông thạo của mình.
The talented musician is known for his skilled performances.
2.
Những nét vẽ thông thạo của người nghệ sĩ đã nắm bắt được bản chất của khung cảnh.
The artist's skilled brushstrokes captured the essence of the scene.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skillful khi nói hoặc viết nhé!
Be skillful at something – Thành thạo điều gì đó
Ví dụ:
She is skillful at playing the piano.
(Cô ấy thành thạo chơi piano.)
Skillful use of resources – Sử dụng tài nguyên một cách khéo léo
Ví dụ:
His skillful use of resources saved the company a lot of money.
(Cách sử dụng tài nguyên khéo léo của anh ấy đã tiết kiệm rất nhiều tiền cho công ty.)
Skillful negotiation – Đàm phán khéo léo
Ví dụ:
The manager’s skillful negotiation secured the deal.
(Sự đàm phán khéo léo của người quản lý đã đảm bảo được thỏa thuận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết