VIETNAMESE

mục kích

word

ENGLISH

witness

  
VERB

/ˈwɪtnəs/

see

Mục kích là chứng kiến tận mắt một sự việc, hành động nào đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi đã chứng kiến vụ tai nạn.

I witnessed the accident.

2.

Cô ấy là nhân chứng của vụ án.

She was a witness to the crime.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ witness khi nói hoặc viết nhé! check Witness something - Chứng kiến điều gì Ví dụ: He witnessed a beautiful sunset while hiking. (Anh ấy đã chứng kiến một hoàng hôn tuyệt đẹp khi leo núi.) check Act as a witness - Đóng vai trò làm nhân chứng Ví dụ: She acted as a witness in the legal case. (Cô ấy đã đóng vai trò làm nhân chứng trong vụ kiện.) check Witness to something - Nhân chứng cho điều gì Ví dụ: The witness to the accident provided key details to the police. (Nhân chứng của vụ tai nạn đã cung cấp các chi tiết quan trọng cho cảnh sát.)