VIETNAMESE
khối lượng nghiệm thu
ENGLISH
accepted volume
/əkˈseptɪd ˈvɒljuːm/
Khối lượng nghiệm thu là khối lượng công việc được xác nhận sau khi hoàn thành.
Ví dụ
1.
Khối lượng nghiệm thu phù hợp với hợp đồng.
The accepted volume matched the contract.
2.
Khối lượng nghiệm thu được thêm vào báo cáo.
The accepted volume was added to the report.
Ghi chú
Khối lượng nghiệm thu là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inspection - Kiểm tra
Ví dụ:
The inspection was thorough before acceptance.
(Việc kiểm tra rất kỹ lưỡng trước khi nghiệm thu.)
Approval - Phê duyệt
Ví dụ:
Approval is mandatory for the accepted volume.
(Phê duyệt là bắt buộc đối với khối lượng nghiệm thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết