VIETNAMESE

quậy

word

ENGLISH

Mess around

  
VERB

/mɛs əˈraʊnd/

“Quậy” là hành động gây rối hoặc làm ồn ào, thường để đùa giỡn hoặc phá phách.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đang quậy trong sân chơi.

The kids were messing around in the playground.

2.

Ngừng quậy phá và tập trung vào công việc.

Stop messing around and focus on your work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Mess around khi nói hoặc viết nhé! check Mess around with gadgets – Loay hoay với thiết bị Ví dụ: He loves to mess around with electronic gadgets. (Anh ấy thích quậy với các thiết bị điện tử.) check Mess around in class – Gây rối trong lớp Ví dụ: The students were caught messing around in class. (Học sinh bị bắt gặp quậy trong lớp.)