VIETNAMESE
nghỉ lễ quốc khánh
ngày lễ quốc gia
ENGLISH
national holiday
/ˈnæʃnəl ˈhɒlɪdeɪ/
public holiday
Nghỉ lễ quốc khánh là thời gian nghỉ để kỷ niệm ngày quốc khánh của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Ngày lễ quốc khánh được tổ chức với pháo hoa.
The national holiday is celebrated with fireworks.
2.
Các ngày lễ quốc khánh mang các gia đình lại gần nhau.
National holidays bring families together.
Ghi chú
Từ nghỉ lễ quốc khánh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước và các ngày lễ chính thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan thuộc cùng lĩnh vực nhé!
Public holiday - Ngày lễ công cộng
Ví dụ:
National holidays are considered public holidays in most countries.
(Các ngày lễ quốc khánh được coi là ngày lễ công cộng ở hầu hết các quốc gia.)
National celebration - Lễ kỷ niệm quốc gia
Ví dụ:
Parades are often organized as part of national celebrations.
(Các cuộc diễu hành thường được tổ chức như một phần của lễ kỷ niệm quốc gia.)
Commemorative day - Ngày kỷ niệm
Ví dụ:
The national holiday serves as a commemorative day for independence.
(Ngày lễ quốc khánh được xem như ngày kỷ niệm độc lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết