VIETNAMESE
việc sử dụng
ENGLISH
usage
/ˈjuːsɪdʒ/
utilization
Việc sử dụng là quá trình sử dụng hoặc áp dụng một vật phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc tài nguyên nào đó để đáp ứng nhu cầu hoặc thực hiện một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Cách sử dụng từ này không đúng.
The usage of this word is incorrect.
2.
Việc sử dụng điện thoại thông minh đã tăng lên.
The usage of smartphones has increased.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ usage khi nói hoặc viết nhé!
Correct usage - Cách sử dụng đúng
Ví dụ:
The teacher explained the correct usage of punctuation marks.
(Giáo viên đã giải thích cách sử dụng đúng các dấu câu.)
Energy usage - Mức sử dụng năng lượng
Ví dụ:
Reducing energy usage can help save the environment.
(Giảm mức sử dụng năng lượng có thể giúp bảo vệ môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết