VIETNAMESE
làm bất ngờ
ENGLISH
surprise
/səˈpraɪz/
astonish, amaze, startle, stun
Làm bất ngờ là làm một việc gì đó không báo trước, ngoài dự định của ai đó, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên khi sự việc đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Việc trang trí bữa tiệc cầu kỳ chắc chắn sẽ làm bất ngờ cho cô gái có sinh nhật.
The elaborate party decorations were sure to surprise the birthday girl.
2.
Cô ấy quyết định làm bất ngờ cho bố mẹ bằng cách về nhà dịp lễ mà không nói trước.
She decided to surprise her parents by coming home for the holidays without telling them in advance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé!
Surprise someone with something - Làm ai bất ngờ với điều gì
Ví dụ:
They surprised her with a gift.
(Họ làm cô ấy bất ngờ với một món quà.)
Be surprised by something - Bất ngờ với điều gì
Ví dụ:
She was surprised by the unexpected results.
(Cô ấy bất ngờ với kết quả ngoài mong đợi.)
Plan a surprise - Lên kế hoạch làm bất ngờ
Ví dụ:
They planned a surprise for his birthday.
(Họ đã lên kế hoạch một bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết