VIETNAMESE

làm bếp

nấu ăn

word

ENGLISH

cook

  
VERB

/kʊk/

Làm bếp là một cách nói khác trong tiếng Việt dùng để chỉ hành động "nấu ăn".

Ví dụ

1.

Cô ấy thích thử nghiệm và làm bếp những công thức nấu ăn mới khi rảnh rỗi.

She loves to experiment and cook new recipes in her free time.

2.

Đầu bếp quyết định làm bếp một món ăn đặc biệt cho lễ kỷ niệm thành lập nhà hàng.

The chef decided to cook a special dish for the restaurant's anniversary celebration.

Ghi chú

Từ Cook là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cook nhé! check Nghĩa 1: Đầu bếp (người chuyên nấu ăn, không nhất thiết là đầu bếp chuyên nghiệp) Ví dụ: The cook prepared lunch for the entire team, and the cook was praised for the tasty food. (Người nấu đã chuẩn bị bữa trưa cho cả nhóm, và anh ấy được khen vì món ăn ngon) check Nghĩa 2: Làm giả hoặc thao túng thông tin, đặc biệt là sổ sách kế toán (nghĩa bóng) Ví dụ: The accountant was caught cooking the books, and the financial cook-up led to a scandal. (Kế toán bị phát hiện làm giả sổ sách, và việc gian lận đó đã dẫn đến một vụ bê bối) check Nghĩa 3: Phản ứng hóa học hoặc quá trình biến đổi chất (nghĩa ẩn dụ trong khoa học/kỹ thuật) Ví dụ: The lab tech said, “Let’s see what happens when we cook these compounds,” and the resulting cook surprised everyone. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm nói: “Hãy xem điều gì xảy ra khi ta xử lý mấy hợp chất này,” và kết quả đã khiến mọi người ngạc nhiên)