VIETNAMESE
nương tay
ENGLISH
Show leniency
/ʃoʊ ˈliːniənsi/
Nương tay là hành động giảm nhẹ hoặc tha thứ trong cách xử lý.
Ví dụ
1.
Thẩm phán đã nương tay với bị cáo.
The judge showed leniency towards the defendant.
2.
Nương tay giúp thúc đẩy sự tha thứ.
Showing leniency fosters forgiveness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Leniency nhé!
Lenient (adjective) – Khoan dung, nhân hậu
Ví dụ:
The teacher was lenient with late homework submissions.
(Giáo viên đã khoan dung với các bài tập nộp muộn.)
Leniently (adverb) – Một cách khoan dung
Ví dụ:
He treated the offenders leniently considering their circumstances.
(Anh ấy xử lý người vi phạm một cách khoan dung xét đến hoàn cảnh của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết