VIETNAMESE

nẫng

lấy mất

word

ENGLISH

snatch

  
VERB

/snætʃ/

grab

Nẫng là hành động lấy nhanh và gọn một vật gì đó từ người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy nẫng chiếc ví trên bàn.

He snatched the wallet from the table.

2.

Tên trộm nẫng túi của cô ấy và bỏ chạy.

The thief snatched her bag and ran away.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ snatch khi nói hoặc viết nhé! check Snatch a chance - Nắm bắt cơ hội nhanh chóng Ví dụ: He snatched a chance to study abroad. (Anh ấy nắm bắt cơ hội để du học.) check Snatch something away - Giật lấy cái gì đó Ví dụ: The thief snatched the purse away and ran. (Tên trộm giật lấy chiếc ví và chạy.) check Snatch victory - Giành chiến thắng sát sao Ví dụ: The team snatched victory in the final moments. (Đội tuyển giành chiến thắng vào những phút cuối.)