VIETNAMESE

quay trở lại làm việc

Trở lại làm việc

word

ENGLISH

Return to work

  
PHRASE

/rɪˈtɜrn tə wɜrk/

Resume duties

“Quay trở lại làm việc” là hành động trở về công việc sau một khoảng thời gian gián đoạn.

Ví dụ

1.

Cô ấy quay trở lại làm việc sau khi nghỉ thai sản.

She returned to work after her maternity leave.

2.

Anh ấy quay trở lại làm việc sau kỳ nghỉ dài.

He returned to work following a long vacation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Return to work (quay trở lại làm việc) nhé! check Resume work - Tiếp tục công việc Phân biệt: Resume work là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với return to work sau thời gian nghỉ hoặc gián đoạn. Ví dụ: He resumed work after a two-week vacation. (Anh ấy quay trở lại làm việc sau kỳ nghỉ hai tuần.) check Get back to work - Bắt đầu làm việc lại Phân biệt: Get back to work là cách nói thân mật – gần nghĩa với return to work trong văn nói thường ngày. Ví dụ: Let’s get back to work now that lunch is over. (Giờ ăn xong rồi, quay lại làm việc thôi.) check Go back to work - Quay lại công sở Phân biệt: Go back to work nhấn vào hành động rời chỗ khác để trở về chỗ làm – tương đương với return to work. Ví dụ: I’ll go back to work after this meeting. (Tôi sẽ quay lại công việc sau cuộc họp này.)