VIETNAMESE

giao liên

kết nối, liên lạc

word

ENGLISH

liaise

  
VERB

/liˈeɪz/

coordinate

"Giao liên" là hành động kết nối và chuyển thông tin giữa các đơn vị quân đội.

Ví dụ

1.

Sĩ quan được giao nhiệm vụ giao liên giữa các đơn vị.

The officer was assigned to liaise between units.

2.

Họ giao liên với các nhóm khác trong nhiệm vụ.

They liaised with different groups during the mission.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Liaise khi nói hoặc viết nhé! check Liaise with commanders – Kết nối với các chỉ huy Ví dụ: The officer was assigned to liaise with commanders from allied forces. (Viên sĩ quan được giao nhiệm vụ kết nối với các chỉ huy từ lực lượng đồng minh.) check Liaise between units – Kết nối giữa các đơn vị Ví dụ: The communication team liaised between units to ensure coordination. (Đội liên lạc đã kết nối giữa các đơn vị để đảm bảo sự phối hợp.) check Liaise for intelligence – Kết nối để thu thập thông tin tình báo Ví dụ: Agents were sent to liaise for intelligence in the area. (Các đặc vụ được cử đi để kết nối và thu thập thông tin tình báo tại khu vực này.)