VIETNAMESE

mối hận thù truyền kiếp

thù oán truyền đời

word

ENGLISH

ancestral feud

  
NOUN

/ænˈsɛstrəl fjuːd/

generational conflict

Mối hận thù truyền kiếp là sự căm ghét kéo dài qua nhiều thế hệ.

Ví dụ

1.

Mối hận thù truyền kiếp chia cắt các gia đình.

The ancestral feud tore the families apart.

2.

Các mối hận thù truyền kiếp thường khó giải quyết.

Ancestral feuds are often difficult to resolve.

Ghi chú

Mối hận thù truyền kiếp là một thành ngữ nói về sự thù hằn sâu sắc kéo dài qua nhiều thế hệ hoặc giữa các cá nhân, gia đình, hoặc cộng đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ/tục ngữ/từ ngữ khác về sự thù hằn lâu dài này nhé! check A feud – Mối thù truyền kiếp Ví dụ: The two families had been in a feud for generations. (Hai gia đình đã có mối hận thù truyền kiếp qua nhiều thế hệ.) check An axe to grind – Mối ác cảm sâu sắc cần giải quyết Ví dụ: He still has an axe to grind with his former business partner. (Anh ấy vẫn còn mối ác cảm sâu sắc với đối tác kinh doanh cũ của mình.)