VIETNAMESE
Ngụy triều
Triều đại giả
ENGLISH
Puppet dynasty
/ˈpʌpɪt ˈdaɪnəsti/
Illegitimate rule
"Ngụy triều" là chế độ hoàng gia hoặc chính quyền không hợp pháp.
Ví dụ
1.
Ngụy triều không được lòng dân.
The puppet dynasty lacked popular support.
2.
Các nhà cai trị ngụy triều thường phải đối mặt với nổi loạn.
Puppet dynasty rulers often faced revolts.
Ghi chú
Ngụy triều là thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị và lịch sử, dùng để chỉ các chế độ hoàng gia hoặc chính quyền không hợp pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shadow Government – Chính phủ bóng tối
Ví dụ:
The puppet dynasty was viewed as a shadow government controlled by outsiders.
(Ngụy triều được xem như một chính phủ bóng tối do các thế lực bên ngoài kiểm soát.)
Usurper Kingdom – Vương triều tiếm quyền
Ví dụ:
The usurper kingdom failed to establish legitimacy among the people.
(Vương triều tiếm quyền không thể thiết lập tính hợp pháp đối với người dân.)
Vassal State – Quốc gia chư hầu
Ví dụ:
The puppet dynasty operated as a vassal state under foreign rule.
(Ngụy triều hoạt động như một quốc gia chư hầu dưới sự cai trị của ngoại bang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết