VIETNAMESE
nín nhịn
kiềm nén, chịu đựng
ENGLISH
Suppress
/səˈprɛs/
Hold back, restrain
“Nín nhịn” là hành động kiềm chế cảm xúc hoặc không bộc lộ sự khó chịu.
Ví dụ
1.
Anh ấy nín nhịn cơn giận trong cuộc thảo luận.
He suppressed his anger during the discussion.
2.
Cô ấy nín nhịn nước mắt để giữ vững tinh thần.
She suppressed her tears to stay strong.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suppress khi nói hoặc viết nhé!
Suppress anger – Nín nhịn cơn giận
Ví dụ:
He suppressed his anger during the heated argument.
(Anh ấy nín nhịn cơn giận trong cuộc tranh luận căng thẳng.)
Suppress tears – Nín nhịn nước mắt
Ví dụ:
She suppressed her tears to appear strong in front of her children.
(Cô ấy nín nhịn nước mắt để trông mạnh mẽ trước mặt các con.)
Suppress emotions – Nín nhịn cảm xúc
Ví dụ:
He suppressed his emotions to remain professional.
(Anh ấy nín nhịn cảm xúc để giữ sự chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết