VIETNAMESE

nắm đấm

siết tay

word

ENGLISH

clench fist

  
VERB

/klɛntʃ fɪst/

tighten fist

Nắm đấm là hành động siết chặt các ngón tay lại thành một khối.

Ví dụ

1.

Anh ấy siết chặt nắm đấm vì giận dữ.

He clenched his fist in anger.

2.

Cô ấy nắm đấm để thể hiện sự quyết tâm.

She clenched her fist to show determination.

Ghi chú

Từ clench fist là một từ ghép của clench (siết chặt) và fist (nắm đấm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Clench teeth - Nghiến răng Ví dụ: He clenched his teeth in anger. (Anh ấy nghiến răng trong cơn giận dữ.) check Clench jaw - Siết chặt hàm Ví dụ: She clenched her jaw to hold back tears. (Cô ấy siết chặt hàm để kìm nước mắt.) check Clench muscles - Siết chặt cơ bắp Ví dụ: The athlete clenched his muscles before the final sprint. (Vận động viên siết chặt cơ bắp trước khi chạy nước rút cuối cùng.)