VIETNAMESE
rảy
Vẩy nước
ENGLISH
Sprinkle
/ˈsprɪŋkəl/
Scatter
“Rảy” là hành động lắc hoặc vẩy nước hoặc vật lỏng ra khỏi một bề mặt.
Ví dụ
1.
Anh ấy rảy nước lên hoa trong vườn.
He sprinkled water on the flowers in the garden.
2.
Cô ấy rảy nước thánh trong buổi lễ.
She sprinkled holy water during the ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sprinkle (rảy) nhé!
Scatter lightly - Rắc nhẹ
Phân biệt:
Scatter lightly mô tả hành động rảy một lớp mỏng – đồng nghĩa trực tiếp với sprinkle.
Ví dụ:
Scatter lightly some salt over the dish.
(Rắc nhẹ một ít muối lên món ăn.)
Dust - Phủ nhẹ (lên bề mặt)
Phân biệt:
Dust thường dùng với bột, đường – gần nghĩa với sprinkle khi nói về rảy nguyên liệu nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Dust the cake with icing sugar.
(Rắc đường bột lên mặt bánh.)
Drizzle - Rưới lác đác
Phân biệt:
Drizzle mang nghĩa phun nhẹ, thường dùng với chất lỏng – tương đương với sprinkle trong bối cảnh ẩm thực.
Ví dụ:
Drizzle olive oil over the salad.
(Rưới dầu ô liu lên món salad.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết