VIETNAMESE

án binh

giữ quân

word

ENGLISH

hold troops

  
VERB

/həʊld truːps/

keep forces ready

"Án binh" là việc giữ quân đội ở trạng thái sẵn sàng nhưng không hành động.

Ví dụ

1.

Tướng quân quyết định án binh cho đến khi viện binh đến.

The general decided to hold troops until reinforcements arrived.

2.

Án binh có thể tiết kiệm nguồn lực cho các trận chiến sau.

Holding troops can conserve resources for later engagements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hold Troops nhé! check Standby forces – Lực lượng sẵn sàng Phân biệt: Standby forces ám chỉ các lực lượng luôn ở trạng thái chờ để hành động khi cần thiết. Ví dụ: The commander kept the standby forces ready for any emergencies. (Chỉ huy giữ các lực lượng sẵn sàng cho mọi tình huống khẩn cấp.) check Reserve troops – Quân dự bị Phân biệt: Reserve troops là lực lượng bổ sung, không tham gia chiến đấu trực tiếp mà để hỗ trợ khi cần. Ví dụ: The reserve troops were deployed to reinforce the front lines. (Quân dự bị được triển khai để củng cố tiền tuyến.) check Idle units – Đơn vị không hoạt động Phân biệt: Idle units nhấn mạnh việc các đơn vị không hoạt động hoặc không tham gia vào chiến đấu ngay lập tức. Ví dụ: The idle units were stationed near the base for quick deployment. (Các đơn vị không hoạt động được đóng quân gần căn cứ để triển khai nhanh chóng.)